TRANG CHỦ / SẢN PHẨM THÉP / Thép tấm / Thép Tấm Mạ Kẽm / THÉP TẤM CUỘN MẠ KẼM

THÉP TẤM CUỘN MẠ KẼM

Liên hệ
Số lượng:
Cập nhật hỗ trợ

Thép tấm mạ kẽm là một loại vật liệu có chất lượng cao, được chế tạo dưới dạng tấm cuộn tròn hoặc tấm phẳng, với thành phần chủ yếu là tôn kẽm cứng và mềm. Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng như xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà máy chế xuất và cơ khí chế tạo.

Tiêu chuẩn của thép tấm mạ kẽm 

Thép tấm mạ kẽm được sản xuất dựa theo các tiêu chuẩn như sau:

  • JIS 3302: Nhật Bản
  • ASTM A653/A653M: Mỹ
  • AS 1397: Úc
  • EN10346: Châu Âu
  • MS 2385: Malaysia
Danh mục :
Thép Tấm Mạ Kẽm
Từ khóa :
Follow :
Chi tiết sản phẩm

Thép tấm mạ kẽm là một loại vật liệu có chất lượng cao, được chế tạo dưới dạng tấm cuộn tròn hoặc tấm phẳng, với thành phần chủ yếu là tôn kẽm cứng và mềm. Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng như xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà máy chế xuất và cơ khí chế tạo.

Trong ngành xây dựng, thép tấm mạ kẽm mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Bề mặt được mạ một lớp kẽm bền chắc và bóng mịn, giúp tăng tính thẩm mỹ của công trình. Lớp kẽm này cũng cung cấp khả năng chống mài mòn, làm cho các công trình trở nên bền vững và chịu được điều kiện khắc nghiệt của thời tiết và môi trường. Ngoài ra, thép tấm mạ kẽm còn có khả năng chịu tải rất tốt, hỗ trợ trong việc xây dựng các công trình có yêu cầu về độ bền cũng như khả năng chịu lực cao.

1.Bảng giá của thép tấm mạ kẽm 1mm - 3mm

  • Khối lượng thép tấm: 4.60 – 17.20 kg/m
  • Khối lượng thép tấm: 27.60 kg – 103.20 kg/ cây
  • Mức giá sản phẩm thép tấm mạ kẽm tại Hoa Sen: khoảng 19.000 VNĐ/ kg
Quy cách Khối lượng (Kg/m) Khối lượng (Kg/cây) Đơn giá (vnđ/kg)
1mx0.7 4.60 27.60 19,000
1mx0.8 5.40 32.40 19,000
1mx0.9 6.10 36.60 19,000
1mx1.0 6.90 41.40 19,000
1mx1.1 7.65 45.90 19,000
1mx1.2 8.40 50.40 19,000
1mx1.4 9.60 57.60 19,000
1mx1.8 12.20 73.20 19,000
1mx2.0 13.40 80.40 19,000
1m20x0.6 4.60 27.60 19,000
1m20x0.7 5.50 33.00 19,000
1m20x0.8 6.40 38.40 19,000
1m20x0.9 7.40 44.40 19,000
1m20x1.0 8.30 49.80 19,000
1m20x1.1 9.20 55.20 19,000
1m20x1.2 10.00 60.00 19,000
1m20x1.4 11.50 69.00 19,000
1m20x1.8 14.70 88.20 19,000
1m20x2.0 16.50 99.00 19,000
1m25x0.6 4.80 28.80 19,000
1m25x0.7 5.70 34.20 19,000
1m25x0.8 6.70 40.20 19,000
1m25x0.9 7.65 45.90 19,000
1m25x1.0 8.60 51.60 19,000
1m25x1.1 9.55 57.30 19,000
1m25x1.2 10.50 63.00 19,000
1m25x1.4 11.90 71.40 19,000
1m25x1.8 15.30 91.80 19,000
1m25x2.0 17.20 103.20 19,000

2.Giá thép tấm mạ kẽm 3mm – 200mm

  • Quy cách: 1500/2000 mm
  • Độ dày: 3mm – 200mm
  • Chiều dài: 6m hoặc 12m
  • Đơn giá: 18.600 VNĐ/kg
Quy cách (mm) Độ dài (m) Đơn giá (vnđ/kg)
3 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
4 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
5 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
6 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
8 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
10 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
12 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
14 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
15 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
16 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
18 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
20 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
22 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
25 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
28 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
30 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
32 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
35 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
38 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
40 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
50 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
60 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
70 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
80 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
90 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
100 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
110 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
150 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
170 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600
200 x 1500/2000 x QC 6/12 18,600

3.Bảng giá báo giá thép tấm mạ kẽm nhúng nóng nhập khẩu

  • Độ dày: từ 4 dem đến 2.5 ly
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Giá tấm thép kích thước nhỏ (1m x 2m): 115.200 – 135.000 VNĐ
  • Giá tấm thép kích thước lớn (1.25m x 2.5m): 180.000 – 215.000 VNĐ

Độ Dày

Xuất Xứ

THÉP TẤM KẼM Z275 – Z8

Độ Dày

Xuất Xứ

NHỎ (1M*2M)

LỚN (1M25*2M5)

4 dem

NK

115.000

180.000

5 dem

NK

115.000

180.000

6 dem

NK

115.000

180.000

7 dem

NK

115.000

180.000

8 dem

NK

115.000

180.000

9 dem

NK

115.000

180.000

1 ly

NK

115.000

180.000

1.1 ly

NK

115.000

180.000

1.2 ly

NK

115.000

180.000

1.4 ly

NK

115.000

180.000

1.5 ly

NK

115.000

180.000

1.8 ly

NK

135.000

215.000

2 ly

NK

135.000

215.000

2.5 ly

NK

135.000

215.000

 

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

BẢNG GIÁ THÉP tấm

STT

Tên sản phẩm

Độ dài (m)

Trọng lượng (kg)

Giá chưa VAT (đ/kg)

Tổng giá chưa VAT

Giá có VAT (đ/kg)

Tổng giá có VAT

1

Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000

6

211.95

12.727

2.697.488

14.000

2.967.236

2

Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000

6

282.6

12.727

3.596.650

14.000

3.956.315

3

Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000

6

353.25

12.727

4.495.813

14.000

4.945.394

4

Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000

6

423.9

12.727

5.394.975

14.000

5.934.473

5

Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000

6

565.2

12.727

7.193.300

14.000

7.912.630

6

Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000

6

706.5

12.727

8.991.626

14.000

9.890.788

7

Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000

6

847.8

12.727

10.789.951

14.000

11.868.946

8

Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000

6

989.1

13.636

13.487.368

15.000

14.836.104

9

Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000

6

1130.4

13.636

15.414.134

15.000

16.955.548

10

Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000

6

1272

13.636

17.344.992

15.000

19.079.491

11

Thép tấm Q345 20 x 2000 x 6000

6

1884

15.455

29.117.220

17.001

32.028.942

12

Thép tấm Q345 25 x 2000 x 6000

6

2355

15.455

36.396.525

17.001

40.036.178

13

Thép tấm Q345 30 x 2000 x 6000

6

2826

15.455

43.675.830

17.001

48.043.413

14

Thép tấm Q345 35 x 2000 x 6000

6

3279

15.455

50.676.945

17.001

55.744.640

15

Thép tấm Q345 40 x 2000 x 6000

6

3768

15.455

58.234.440

17.001

64.057.884

16

Thép tấm Q345 50 x 2000 x 6000

6

4710

15.455

72.793.050

17.001

80.072.355

 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ SỚM NHẤT
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ SỚM NHẤT
*
GỬI THÔNG TIN Chú ý : (*) Quý khách vui lòng không để trống
GỬI NGAY
Mọi thông tin của quý khách sẽ được bảo mật theo quy định của pháp luật
Sản phẩm ĐƯỢC PHÂN PHỐI NHIỀU

Sản phẩm thép của Duy Linh

SẢN PHẨM THÉP

Côn Thu Thép

Côn Thu Thép

Liên hệ
Tê Thép

Tê Thép

Liên hệ
Rắc Co

Rắc Co

Liên hệ
Tứ Thông

Tứ Thông

Liên hệ
Măng Sông

Măng Sông

Liên hệ
Kép Ống

Kép Ống

Liên hệ
Cút Nối Ống

Cút Nối Ống

Liên hệ
Khớp Nối

Khớp Nối

Liên hệ
Mặt Bích

Mặt Bích

Liên hệ
THÉP ỐNG ĐÚC

THÉP ỐNG ĐÚC

Liên hệ
THÉP TẤM GÂN

THÉP TẤM GÂN

Liên hệ
Thép Cuộn (HP)

Thép Cuộn (HP)

Liên hệ
Thép vuông 1

Thép vuông 1

Liên hệ
Thép ray P24

Thép ray P24

Liên hệ
tôn xốp

tôn xốp

Liên hệ
Thép vuông 2

Thép vuông 2

Liên hệ
Thép vuông 3

Thép vuông 3

Liên hệ
Thép ray P15 x8m

Thép ray P15 x8m

Liên hệ

104

+ SẢN PHẨM