THÉP ỐNG ĐÚC A210 GR.A-1, GR.C
Thép Ống đúc A210, là sản phẩm theo tiêu chuẩn, một loại ống thép tròn liền mạch (seamless) được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống hơi nước, lò hơi, siêu nhiệt và trao đổi nhiệt.
Chi Tiết Sản Phẩm
Ống thép đúc A210 là sản phẩm theo tiêu chuẩn, một loại ống thép tròn liền mạch (seamless) được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống hơi nước, lò hơi, siêu nhiệt và trao đổi nhiệt. Từ ngay đầu bài, “Ống thép đúc A210” được khẳng định như từ khóa chủ đạo.
1. Các lớp thép trong tiêu chuẩn ASTM A210
Theo tiêu chuẩn ASTM A210/A210M, gồm hai lớp thép chính:
-
Grade A-1 (A-1)
-
Grade C (C)
ASTM International | ASTM
2. Thành phần hóa học và tính chất cơ lý theo từng lớp
Grade A-1
-
Thành phần hóa học (typical):
-
C ≤ 0.27%
-
Mn ≤ 0.93%
-
Si ≥ 0.10%
-
P ≤ 0.035%
-
S ≤ 0.035%
-
-
Tính chất cơ lý:
-
Độ bền kéo ≥ 415 MPa
-
Độ bền giới hạn chảy ≥ 255 MPa (hoặc 275 MPa tùy nguồn)
-
Độ dãn dài ≥ 30%
-
Độ cứng HRB ≤ 79
-
Grade C
-
Thành phần hóa học:
-
C ≤ 0.35%
-
Mn từ 0.29–1.06%
-
Si ≥ 0.10%
-
P ≤ 0.035%
-
S ≤ 0.035%
-
-
Tính chất cơ lý:
-
Độ bền kéo ≥ 485 MPa
-
Độ bền giới hạn chảy ≥ 275 MPa
-
Độ dãn dài ≥ 30%
-
Độ cứng HRB ≤ 89
-
3. Kích thước, dung sai và sản xuất
-
Kích thước phổ biến:
-
Đường kính ngoài: từ ½” đến 5″ (tương đương ~12,7 đến 127 mm) hoặc lên đến 16″ (~406 mm) tùy nhà sản xuất
-
Độ dày thành ống: từ 0.035″ đến 0.500″ (~0.9–12.7 mm)
-
Một số nguồn ghi là: OD từ 12.7–406.4 mm, thành từ 1.5–50 mm
ASTM International | ASTM
-
-
Quy trình sản xuất:
-
Là ống liền mạch seamless, có thể là nhiệt cán nóng (hot-finished) hoặc lạnh kéo (cold-finished), yêu cầu xử lý nhiệt sau hoàn tất kéo lạnh
ASTM International | ASTM
-
-
Kiểm tra & thử nghiệm:
Bao gồm kéo, uốn dẹt (flattening test), mở loe (flaring), kiểm tra độ cứng, kiểm tra không phá hủy hoặc thủy lực
4. Ứng dụng thực tế
Ống thép đúc A210, hay Thép Ống đúc A210, được sử dụng rộng rãi trong:
-
Lò hơi, siêu nhiệt và các phần trao đổi nhiệt trong nhà máy nhiệt điện (coal, gas, dầu)
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu áp lực cao như tăng nhiệt, cấp hơi
-
Ngành hóa dầu, hóa chất, lọc dầu, tận dụng khả năng chịu nhiệt, áp lực và độ bền cao
👉 Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn chi tiết:
0941.651.959 - Mrs Lan Anh
0914.007.307 - Mr Toàn
5. Tổng hợp so sánh các lớp thép A-1 và C
Lớp | C (%) | Mn (%) | Si (%) | P, S (%) | Tensile (MPa) | Yield (MPa) | Elongation (%) | Hardness (HRB) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A-1 | ≤0.27 | ≤0.93 | ≥0.10 | ≤0.035 | ≥415 | ≥255 | ≥30% | ≤79 |
C | ≤0.35 | 0.29–1.06 | ≥0.10 | ≤0.035 | ≥485 | ≥275 | ≥30% | ≤89 |
6. Mác thép tương đương với ASTM A210
Bảng quy đổi mác thép tương đương giúp khách hàng dễ dàng đối chiếu khi sử dụng trong các dự án quốc tế:
Tiêu chuẩn | ASTM A210 | Tương đương |
---|---|---|
ASME | SA210 | A-1, C |
DIN (Đức) | St 45.8 / St 35.8 | Tương đương A-1 |
EN (Châu Âu) | P235GH, P265GH | Tương đương Grade A-1, C |
JIS (Nhật Bản) | STB 410, STB 450 | Tương đương A-1 và C |
GB (Trung Quốc) | 20G, 20MnG, 25MnG | Tương đương A-1, C |
Việc nắm rõ mác thép tương đương ASTM A210 giúp các kỹ sư lựa chọn vật liệu đúng chuẩn khi thiết kế, thay thế hoặc nhập khẩu.
7. Kích thước, dung sai và kiểm định
-
Đường kính ngoài: 12.7 – 406 mm
-
Độ dày: 1.5 – 50 mm
-
Quy trình sản xuất: cán nóng hoặc kéo nguội, có xử lý nhiệt
-
Thử nghiệm: kéo, uốn dẹt, mở loe, thủy lực, siêu âm, kiểm tra độ cứng
8. Thông tin liên hệ
📞 Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:
0941.651.959 - Mrs Lan Anh
0914.007.307 - Mr Toàn
Chúng tôi cung cấp Ống thép đúc A210, Thép Ống đúc A210 chính hãng, chứng chỉ đầy đủ, giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng.

Sản phẩm thép của Duy Linh












.jpg)



SẢN PHẨM THÉP
104
+ SẢN PHẨM