TRANG CHỦ / SẢN PHẨM THÉP / Thép tấm / THÉP TẤM CUỘN TRÒN / THÉP TẤM CUỘN KHÔNG GỈ

THÉP TẤM CUỘN KHÔNG GỈ

Liên hệ
Số lượng:
Cập nhật hỗ trợ

Thép cuộn không gỉ, hay inox cuộnlà một loại hợp kim sắt với thành phần chính là sắt và ít nhất 10,5% crom, được sản xuất dưới dạng cuộn, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa, và có thể được xử lý bề mặt để đạt độ sáng bóng hoặc nhám. Thép cuộn không gỉ có độ bền cao, dễ gia công (cắt, uốn, hàn), và có tính thẩm mỹ cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, trang trí nội thất, và sản xuất công nghiệp

mác thép : (304, 201...)

tiêu chuẩn : (ASTM, JIS) 

độ dày: (thường từ 0.2mm đến 12mm),

khổ rộng : (100mm đến  2500mm),

bề mặt:  (BA, 2B, HL)

chiều dài/trọng lượng: 

Từ khóa :
Follow :
Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm Cuộn thép không gỉ
Tiêu chuẩn JIS, AISI, ASTM, GB, DIN, EN, BS
Vật liệu 201, 301, 304L, 309S, 316L, 310S, 321, 410, 430, 2205 , 2507 , 904L , Hợp kim INCOLOY , HASTELLOY MONEL v.v.
Xử lý bề mặt BA/2B/NO.1/NO.4/4K/HL/8K/Dập nổi hoặc theo yêu cầu của khách hàng, v.v.
Khổ rộng 100mm-2500mm hoặc theo yêu cầu
Độ dày 0.1mm-12mm hoặc theo yêu cầu
Chiều dài Theo yêu cầu của khách hàng

 

1. Thép Cuộn Không Gỉ Là Gì?

Thép cuộn không gỉ (stainless steel coil) hay còn gọi là Inox là dạng sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng và cuộn tròn theo một trục, tạo thành cuộn tròn liên tục với kích thước, độ dày và chiều rộng xác định. Đây là hình thức lưu trữ và vận chuyển hiệu quả nhất đối với thép tấm, giúp tối ưu hóa không gian, bảo vệ bề mặt và thuận tiện cho quá trình gia công tiếp theo.

Thép không gỉ tự thân là hợp kim sắt chứa tối thiểu 10.5% hàm lượng crôm (Cr), kết hợp với các nguyên tố khác như niken (Ni), molypđen (Mo), titan (Ti), và nitơ (N). Đặc điểm nổi bật nhất của loại thép này là khả năng tự tạo màng thụ động (passive layer) giàu crôm trên bề mặt, giúp bảo vệ vật liệu khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn.

Thép cuộn không gỉ

Về mặt cấu trúc vật liệu, thép cuộn không gỉ khác biệt hoàn toàn với thép cuộn carbon thông thường ở khả năng chống ăn mòn vượt trội và đặc tính kim loại học đặc thù. Độ bền cơ học và điểm nóng chảy cao cũng là những ưu điểm đáng kể khiến vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

So với các dạng thép không gỉ khác như thép thanh, thép ống hay thép hình, thép cuộn không gỉ cung cấp diện tích bề mặt lớn và liên tục, thuận lợi cho các công đoạn xử lý tiếp theo như cắt, dập, kéo và tạo hình. Dạng cuộn cũng mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn trong quá trình sản xuất hàng loạt, giúp giảm thiểu phế liệu và tối ưu hóa năng suất.

2. Lịch Sử Phát Triển Và Vai Trò

Lịch sử của thép không gỉ bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, khi nhà luyện kim người Anh Harry Brearley phát hiện ra thép chứa 13% crôm có khả năng kháng gỉ vượt trội vào năm 1913. Tuy nhiên, quá trình phát triển thép cuộn không gỉ như chúng ta biết ngày nay bắt đầu phát triển mạnh mẽ sau Thế chiến thứ hai, khi nhu cầu vật liệu bền vững và hiệu suất cao tăng đột biến.

Công nghệ cán liên tục (continuous rolling) được phát triển vào những năm 1950-1960 đã tạo ra bước ngoặt quan trọng trong quy trình sản xuất thép cuộn không gỉ hiện đại. Điều này cho phép sản xuất các cuộn thép có độ dài lớn và độ đồng đều cao, mở ra thời kỳ mới cho việc ứng dụng thép không gỉ trong nhiều ngành công nghiệp.

Từ thập niên 1970 đến nay, sự phát triển của công nghệ luyện kim và kỹ thuật cán đã tạo ra những bước tiến vượt bậc, cho phép sản xuất thép cuộn không gỉ với độ dày siêu mỏng (dưới 0.1mm) và kiểm soát chính xác thành phần hợp kim. Những cải tiến này mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng, từ hàng tiêu dùng đến các ngành công nghiệp đòi hỏi tính năng kỹ thuật cao.

Trong công nghiệp hiện đại, thép cuộn không gỉ đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực sản xuất trọng yếu. Vật liệu này đã trở thành xương sống cho ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, dầu khí và năng lượng tái tạo. Khả năng duy trì tính toàn vẹn cơ học và hóa học trong môi trường khắc nghiệt giúp thép cuộn không gỉ trở thành vật liệu không thể thay thế trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, kháng ăn mòn tốt và vệ sinh.

3. Quy Trình Sản Xuất Cơ Bản

Quy trình sản xuất thép cuộn không gỉ là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao và kiểm soát chặt chẽ. Quá trình bắt đầu từ luyện kim nguyên liệu thô và kết thúc bằng sản phẩm cuộn hoàn thiện qua nhiều giai đoạn chính.

Giai đoạn đầu tiên là luyện thép, thường được thực hiện trong lò hồ quang điện (Electric Arc Furnace - EAF) hoặc lò chuyển oxy (AOD - Argon Oxygen Decarburization). Phế liệu thép không gỉ và các hợp kim nguyên liệu được nấu chảy ở nhiệt độ trên 1500°C, sau đó điều chỉnh thành phần hóa học chính xác theo từng mác thép.

Thép lỏng sau khi tinh luyện được đúc thành phôi dày (slab) thông qua phương pháp đúc liên tục (continuous casting). Phôi thép có độ dày từ 150-250mm và chiều rộng từ 800-2000mm, tùy thuộc vào yêu cầu sản phẩm cuối cùng.

Các phôi dày sau đó trải qua quá trình cán nóng (hot rolling), khi thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1200°C và đưa qua hệ thống trục cán để giảm độ dày xuống còn 2-10mm. Tại giai đoạn này, cấu trúc tinh thể của thép được định hình và các tính chất cơ học cơ bản được thiết lập.

Sau cán nóng, thép được làm nguội nhanh, tẩy gỉ bằng axit (pickling) để loại bỏ lớp oxy hóa bề mặt. Tiếp đến là quá trình cán nguội (cold rolling), khi thép được cán tiếp ở nhiệt độ phòng để đạt được độ dày mỏng hơn (thường từ 0.2-4mm) và bề mặt hoàn thiện tốt hơn.

Để khôi phục tính dẻo dai và loại bỏ ứng suất nội, thép sau cán nguội được ủ trong môi trường khí bảo vệ tại nhiệt độ 1050-1150°C. Công đoạn này cũng tạo điều kiện cho sự hình thành lớp oxit crôm mỏng, tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Cuối cùng, thép được xử lý bề mặt theo yêu cầu (BA, 2B, HL, No.4, v.v.), cắt biên, làm phẳng, kiểm tra chất lượng và cuộn lại thành thép cuộn không gỉ thành phẩm. Các cuộn thép được đóng gói cẩn thận để bảo vệ bề mặt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

Công nghệ sản xuất hiện đại đã tích hợp các hệ thống tự động hóa cao và kiểm soát quy trình bằng máy tính, cho phép kiểm soát chặt chẽ độ dày, độ phẳng và chất lượng bề mặt. Các nhà máy tiên tiến như Outokumpu, Posco và Acerinox đã áp dụng dây chuyền cán liên tục (compact strip production - CSP), rút ngắn quy trình sản xuất và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.

Một xu hướng đáng chú ý trong sản xuất thép cuộn không gỉ hiện nay là việc áp dụng các công nghệ thân thiện với môi trường, tối ưu hóa tái chế phế liệu và giảm thiểu phát thải carbon. Nhiều nhà sản xuất đã chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo và áp dụng hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 để đảm bảo tính bền vững trong sản xuất.

II. Phân Loại Thép Cuộn Không Gỉ Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Trong công nghiệp luyện kim hiện đại, thép cuộn không gỉ được phân loại thành các nhóm chính dựa trên cấu trúc tinh thể kim loại học và thành phần hợp kim. Mỗi nhóm sở hữu những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các môi trường làm việc và ứng dụng cụ thể khác nhau.

1. Thép Cuộn Không Gỉ Austenitic (Inox 304, Inox 316, Inox 316L)

Thép cuộn không gỉ Austenitic là nhóm thép phổ biến nhất trong gia đình thép không gỉ, chiếm khoảng 70% sản lượng toàn cầu. Cấu trúc tinh thể dạng lập phương tâm mặt (FCC - Face-Centered Cubic) của nhóm này được hình thành nhờ hàm lượng niken (Ni) cao, thường từ 8-10% trở lên, kết hợp với crôm (Cr) từ 16-26%.

Đặc trưng nổi bật của nhóm thép này là tính phi từ tính, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ dẻo dai cao. Ở nhiệt độ thường, thép Austenitic có giới hạn đàn hồi khoảng 200-300 MPa và độ giãn dài trên 40%, tạo điều kiện thuận lợi cho các công đoạn gia công biến dạng phức tạp.

Thép 304 (18Cr-8Ni) là mác thép Austenitic phổ biến nhất, thường được gọi là "thép không gỉ 18/8". Với hàm lượng carbon thấp (≤0.08%), thép 304 kết hợp hoàn hảo khả năng chống ăn mòn, tính hàn và khả năng tạo hình, trở thành lựa chọn lý tưởng cho đa dạng ứng dụng từ thiết bị nhà bếp đến thiết bị công nghiệp.

Thép 316 (16Cr-10Ni-2Mo) và 316L (16Cr-10Ni-2Mo, C≤0.03%) là phiên bản nâng cao với bổ sung molypđen (Mo), tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường clorua. Chúng được ưa chuộng trong các ứng dụng biển, hóa chất, dược phẩm và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn điểm (pitting corrosion) và ăn mòn khe hở (crevice corrosion) vượt trội.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ba mác thép phổ biến này:

Đặc tính Inox 304 Inox 316 Inox 316L
Thành phần chính 18-20% Cr, 8-10.5% Ni, ≤0.08% C 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo, ≤0.08% C 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo, ≤0.03% C
Giới hạn đàn hồi 205 MPa 240 MPa 220 MPa
Độ bền kéo 520-720 MPa 530-730 MPa 520-670 MPa
Độ giãn dài 40% 40% 40%
Độ cứng 92 HRB 95 HRB 90 HRB
Khả năng hàn Rất tốt Tốt Xuất sắc
Khả năng chống ăn mòn Tốt Rất tốt Rất tốt
Môi trường thích hợp Nước ngọt, môi trường khí quyển, axit hữu cơ nhẹ Nước biển, môi trường clorua, axit phosphoric Giống 316, plus ứng dụng hàn đặc biệt
Ứng dụng tiêu biểu Thiết bị nhà bếp, xây dựng, thiết bị thực phẩm Thiết bị biển, hóa chất, dược phẩm Y tế, dược phẩm, công nghiệp thực phẩm
Chi phí tương đối 100% 125-135% 130-140%

Về tiêu chuẩn quốc tế, thép cuộn Austenitic tuân thủ một số tiêu chuẩn chính như ASTM A240/A240M (Hoa Kỳ), EN 10088-2 (Châu Âu), JIS G4305 (Nhật Bản), và GB/T 3280 (Trung Quốc). Tiêu chuẩn ASTM A480 cũng quy định chi tiết về xử lý bề mặt và hoàn thiện cho các sản phẩm thép tấm và cuộn.

2. Thép Cuộn Không Gỉ Ferritic (Inox 430, Inox 409)

Thép cuộn không gỉ Ferritic là nhóm thép không gỉ có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối (BCC - Body-Centered Cubic), chứa hàm lượng crôm từ 10.5-30% nhưng hầu như không chứa niken. Cấu trúc này tạo ra đặc tính từ tính (magnetic) - điểm khác biệt dễ nhận biết nhất so với thép Austenitic.

Hai mác thép phổ biến nhất trong nhóm này là 430 (16-18% Cr) và 409 (10.5-11.7% Cr). Thép 430 với hàm lượng crôm cao hơn mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn, trong khi thép 409 với hàm lượng crôm thấp hơn được ổn định bằng titan (Ti), thường được sử dụng cho các ứng dụng chi phí thấp, đặc biệt là hệ thống xả của ô tô.

Thép Ferritic nổi bật với ưu điểm về giá thành hợp lý do không chứa niken, cùng với hệ số giãn nở nhiệt thấp và khả năng chống ứng suất ăn mòn nứt (Stress Corrosion Cracking - SCC) tốt. Tuy nhiên, khả năng hàn và độ dẻo dai kém hơn so với thép Austenitic là những hạn chế đáng kể.

Về cơ tính, thép cuộn Ferritic có giới hạn đàn hồi khoảng 275-310 MPa và độ giãn dài 22-25%, thấp hơn so với thép Austenitic. Đặc điểm này đòi hỏi những lưu ý đặc biệt trong quá trình gia công biến dạng và tạo hình, nhất là với các bán kính uốn nhỏ.

Bảng so sánh giữa thép Ferritic và Austenitic:

Đặc tính Thép Ferritic (430, 409) Thép Austenitic (304, 316)
Cấu trúc tinh thể BCC (lập phương tâm khối) FCC (lập phương tâm mặt)
Từ tính Không
Thành phần chính Cr: 10.5-18%, Ni: gần như 0% Cr: 16-20%, Ni: 8-14%
Giới hạn đàn hồi 275-310 MPa 205-240 MPa
Độ giãn dài 22-25% 40-45%
Khả năng tạo hình Trung bình Xuất sắc
Khả năng hàn Hạn chế, yêu cầu biện pháp đặc biệt Rất tốt
Độ bền nhiệt Trung bình đến tốt Xuất sắc
Chống ăn mòn SCC Xuất sắc Hạn chế
Chi phí tương đối 70-85% của 304 100-140% (tùy loại)
Ứng dụng chính Thiết bị gia dụng, trang trí nội thất, ống xả ô tô Công nghiệp thực phẩm, hóa chất, xây dựng

 

Các tiêu chuẩn quốc tế cho thép cuộn Ferritic bao gồm ASTM A240 (Hoa Kỳ), EN 10088-2 (Châu Âu), JIS G4305 (Nhật Bản). Tiêu chuẩn ASTM A480 quy định về xử lý bề mặt giống như đối với thép Austenitic, tuy nhiên với một số điều chỉnh cho phù hợp với đặc tính vật liệu.

3. Thép Cuộn Không Gỉ Inox 201 - Giải Pháp Tiết Kiệm Chi Phí

Thép cuộn không gỉ 201 là mác thép Austenitic được phát triển như một giải pháp thay thế kinh tế cho thép 304 trong bối cảnh giá niken biến động mạnh. Đặc trưng của thép 201 là việc thay thế một phần niken bằng mangan (Mn) và nitơ (N), tạo ra cấu trúc Austenitic với chi phí thấp hơn.

Thành phần hóa học tiêu biểu của thép 201 bao gồm 16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, 5.5-7.5% Mn và 0.25% N, so với 18-20% Cr và 8-10.5% Ni trong thép 304. Ngoài việc giảm hàm lượng niken, sự hiện diện của mangan và nitơ mang đến cho thép 201 một số đặc tính riêng biệt như độ cứng cao hơn và khả năng gia công biến dạng tốt.

Về cơ tính, thép 201 có giới hạn đàn hồi cao hơn (350-380 MPa so với 205 MPa của thép 304) và độ bền kéo cũng cao hơn (750-800 MPa so với 520-720 MPa). Tuy nhiên, tính dẻo dai của thép 201 kém hơn, với độ giãn dài khoảng 35-40% so với 40-45% của thép 304.

Khía cạnh quan trọng nhất cần xem xét khi so sánh thép 201 với thép 304 là khả năng chống ăn mòn. Thép 201 có khả năng chống ăn mòn tổng thể tương đối tốt trong môi trường khí quyển và axit hữu cơ nhẹ, nhưng kém hơn đáng kể trong môi trường clorua, axit sulfuric và các môi trường khắc nghiệt khác.

Về mặt chi phí, thép 201 thường có giá thành thấp hơn khoảng 15-25% so với thép 304, tùy thuộc vào biến động giá nguyên liệu. Sự chênh lệch này xuất phát chủ yếu từ hàm lượng niken thấp hơn, vì niken là một trong những nguyên tố hợp kim đắt nhất trong thép không gỉ.

Các ứng dụng phù hợp cho thép cuộn 201 bao gồm:

  • Thiết bị nhà bếp và đồ gia dụng
  • Trang trí nội thất và kiến trúc trong nhà
  • Các thành phần ô tô và xe máy không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao
  • Thiết bị công nghiệp trong môi trường ít khắc nghiệt

Ngược lại, những ứng dụng không phù hợp với thép 201 bao gồm:

  • Thiết bị biển và hàng hải
  • Thiết bị công nghiệp hóa chất
  • Dụng cụ y tế và dược phẩm
  • Các ứng dụng ngoài trời trong môi trường ăn mòn cao
SẢN PHẨM LIÊN QUAN

BẢNG GIÁ THÉP tấm

STT

Tên sản phẩm

Độ dài (m)

Trọng lượng (kg)

Giá chưa VAT (đ/kg)

Tổng giá chưa VAT

Giá có VAT (đ/kg)

Tổng giá có VAT

1

Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000

6

211.95

12.727

2.697.488

14.000

2.967.236

2

Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000

6

282.6

12.727

3.596.650

14.000

3.956.315

3

Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000

6

353.25

12.727

4.495.813

14.000

4.945.394

4

Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000

6

423.9

12.727

5.394.975

14.000

5.934.473

5

Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000

6

565.2

12.727

7.193.300

14.000

7.912.630

6

Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000

6

706.5

12.727

8.991.626

14.000

9.890.788

7

Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000

6

847.8

12.727

10.789.951

14.000

11.868.946

8

Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000

6

989.1

13.636

13.487.368

15.000

14.836.104

9

Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000

6

1130.4

13.636

15.414.134

15.000

16.955.548

10

Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000

6

1272

13.636

17.344.992

15.000

19.079.491

11

Thép tấm Q345 20 x 2000 x 6000

6

1884

15.455

29.117.220

17.001

32.028.942

12

Thép tấm Q345 25 x 2000 x 6000

6

2355

15.455

36.396.525

17.001

40.036.178

13

Thép tấm Q345 30 x 2000 x 6000

6

2826

15.455

43.675.830

17.001

48.043.413

14

Thép tấm Q345 35 x 2000 x 6000

6

3279

15.455

50.676.945

17.001

55.744.640

15

Thép tấm Q345 40 x 2000 x 6000

6

3768

15.455

58.234.440

17.001

64.057.884

16

Thép tấm Q345 50 x 2000 x 6000

6

4710

15.455

72.793.050

17.001

80.072.355

 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ SỚM NHẤT
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ SỚM NHẤT
*
GỬI THÔNG TIN Chú ý : (*) Quý khách vui lòng không để trống
GỬI NGAY
Mọi thông tin của quý khách sẽ được bảo mật theo quy định của pháp luật
Sản phẩm ĐƯỢC PHÂN PHỐI NHIỀU

Sản phẩm thép của Duy Linh

SẢN PHẨM THÉP

Côn Thu Thép

Côn Thu Thép

Liên hệ
Tê Thép

Tê Thép

Liên hệ
Rắc Co

Rắc Co

Liên hệ
Tứ Thông

Tứ Thông

Liên hệ
Măng Sông

Măng Sông

Liên hệ
Kép Ống

Kép Ống

Liên hệ
Cút Nối Ống

Cút Nối Ống

Liên hệ
Khớp Nối

Khớp Nối

Liên hệ
Mặt Bích

Mặt Bích

Liên hệ
THÉP ỐNG ĐÚC

THÉP ỐNG ĐÚC

Liên hệ
THÉP TẤM GÂN

THÉP TẤM GÂN

Liên hệ
Thép Cuộn (HP)

Thép Cuộn (HP)

Liên hệ
Thép vuông 1

Thép vuông 1

Liên hệ
Thép ray P24

Thép ray P24

Liên hệ
tôn xốp

tôn xốp

Liên hệ
Thép vuông 2

Thép vuông 2

Liên hệ
Thép vuông 3

Thép vuông 3

Liên hệ
Thép ray P15 x8m

Thép ray P15 x8m

Liên hệ

104

+ SẢN PHẨM