Thép Góc V-L Đen
Thông số cơ bản của Thép hình V đen:
- Dài: 6 - 12m
- Size: I80 - I600
- Dày: ~3 - 11mm
- Nặng: ~ 2-60(kg/m)
- Xuất xứ: Việt Nam, China
- Dung sai cho phép: ±3% - ±5%
- Mác thép: CT3, JIS G3101, SS400, A36
Thép hình chữ V đen là thép hình chữ V chưa qua xử lý bề mặt, giữ nguyên màu đen đặc trưng của phôi thép, có khả năng chịu lực và độ bền cao, nhưng dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường ẩm. Loại thép này được ứng dụng phổ biến trong các kết cấu chịu lực lớn như khung nhà xưởng, giàn giáo, khung xe, nền móng, và chế tạo đồ nội thất.
Đặc điểm nổi bật
- Màu sắc: Màu đen đặc trưng, thô ráp, do không có lớp phủ bảo vệ.
- Thành phần: Thường được làm từ thép carbon nguyên chất.
- Độ bền và chịu lực: Có khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao và không dễ bị biến dạng dưới tác động lớn.
- Giá thành: Giá thành thường rẻ hơn so với các loại thép hình V đã qua xử lý bề mặt như thép mạ kẽm.
1. Bảng giá thép góc V (Thép L) update 2025
Hiện nay, trên thị trường về ngành sắt thép đang có xu hướng ổn định giá so với các quý gần đấy.
Các nhà máy sản xuất thép V phổ biến ở Việt Nam bao gồm An Khánh (AKS), Tisco (Thái Nguyên), Đại Việt (DVS), VIC (VIC-VN), Nhà Bè, Vinaone, và các sản phẩm V nhập khẩu Trung Quốc, Nhật Bản
Để có báo giá cụ thể từng loại thép góc V theo các nhà máy, vui lòng liên hệ hotline 0914007307
Sau đây là bảng báo giá thép V mới nhất được cập nhật năm 2025:
Quy cách |
Độ dày |
Trọng lượng (Kg/m) |
Giá bán (vnđ/kg) |
---|---|---|---|
Thép góc V30x30 |
3 |
1.36 |
14.545 |
Thép góc V40x40 |
3 |
1.83 |
13.909 |
Thép góc V40x40 |
4 |
2.42 |
13.909 |
Thép góc V50x50 |
3 |
2.32 |
13.909 |
Thép góc V50x50 |
4 |
3.06 |
13.909 |
Thép góc V50x50 |
5 |
3.77 |
13.909 |
Thép góc V50x50 |
6 |
4.43 |
13.909 |
Thép góc V60x60 |
5 |
4.55 |
13.909 |
Thép góc V63x63 |
5 |
4.81 |
13.909 |
Thép góc V63x63 |
6 |
5.72 |
13.909 |
Thép góc V65x65 |
6 |
5.91 |
13.909 |
Thép góc V70x70 |
5 |
5.38 |
13.909 |
Thép góc V70x70 |
6 |
6.39 |
13.909 |
Thép góc V70x70 |
7 |
7.39 |
13.909 |
Thép góc V75x75 |
5 |
5.74 |
13.909 |
Thép góc V75x75 |
6 |
6.89 |
13.909 |
Thép góc V75x75 |
7 |
7.96 |
13.909 |
Thép góc V75x75 |
8 |
9.02 |
13.909 |
Thép góc V75x75 |
9 |
9.96 |
13.909 |
Thép góc V80x80 |
6 |
7.32 |
13.909 |
Thép góc V80x80 |
7 |
8.51 |
13.909 |
Thép góc V80x80 |
8 |
9.65 |
13.909 |
Thép góc V90x90 |
6 |
8.28 |
14.545 |
Thép góc V90x90 |
7 |
9.59 |
14.545 |
Thép góc V90x90 |
8 |
10.9 |
14.545 |
Thép góc V90x90 |
9 |
12.2 |
14.545 |
Thép góc V90x90 |
10 |
13.3 |
14.545 |
Thép góc V100x100 |
7 |
10.7 |
14.545 |
Thép góc V100x100 |
8 |
12.2 |
14.545 |
Thép góc V100x100 |
10 |
14.9 |
15.818 |
Thép góc V120x120 |
8 |
14.7 |
15.818 |
Thép góc V120x120 |
10 |
18.2 |
15.818 |
Thép góc V120x120 |
12 |
21.6 |
15.818 |
Thép góc V130x130 |
10 |
19.75 |
15.818 |
Thép góc V130x130 |
12 |
23.4 |
15.818 |
Thép góc V150x150 |
10 |
23.0 |
16.182 |
Thép góc V150x150 |
12 |
27.3 |
16.182 |
Thép góc V150x150 |
15 |
33.6 |
16.182 |

Sản phẩm thép của Duy Linh












.jpg)



SẢN PHẨM THÉP
104
+ SẢN PHẨM