THÉP ỐNG ĐÚC NHẬT BẢN-HÀN QUỐC
Thép Ống Đúc Nhật Bản, Thép Ống Đúc Hàn Quốc chất lượng cao, tiêu chuẩn JIS G3454, G3455, G3456, KS D3562
1. Giới thiệu chung về Thép Ống Đúc Nhật Bản/ Hàn Quốc
Thép Ống Đúc Nhật Bản, Thép Ống Đúc Hàn Quốc là hai dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nặng, năng lượng và xây dựng. Với đặc tính cơ lý ưu việt, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, các sản phẩm này đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng.
Trên thị trường Việt Nam, nhu cầu sử dụng Thép Ống Đúc Nhật Bản/ Hàn Quốc ngày càng lớn nhờ vào độ tin cậy, tuổi thọ cao và sự đa dạng trong chủng loại.
2. Tiêu chuẩn và các lớp thép thường gặp
Thép Ống Đúc Nhật Bản (JIS – Japanese Industrial Standards)
-
JIS G3454 STPG370 / STPG410: Ống dùng cho áp lực thấp, hệ thống dẫn khí, dầu, nước.
-
JIS G3455 STS370 / STS410 / STS480: Ống thép dùng cho áp lực cao, thích hợp trong nồi hơi, hệ thống chịu nhiệt.
-
JIS G3456 STPT370 / STPT410 / STPT480: Ống chịu nhiệt cao, áp lực cao, ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, hóa chất.
Thép Ống Đúc Hàn Quốc (KS – Korean Standards)
-
KS D3562 Grade A / B / C: Ống thép carbon cho đường ống áp lực thấp – trung bình.
-
KS D3576: Ống thép dùng cho đường dẫn nước, dầu khí, hóa chất.
-
KS D3507: Ống dùng cho nồi hơi, thiết bị áp lực.
3. Bảng so sánh Thép Ống Đúc Nhật Bản và Hàn Quốc
Tiêu chí | Thép Ống Đúc Nhật Bản (JIS) | Thép Ống Đúc Hàn Quốc (KS) |
---|---|---|
Tiêu chuẩn áp dụng | JIS G3454, G3455, G3456 | KS D3562, D3576, D3507 |
Cấp thép phổ biến | STPG, STS, STPT | Grade A, B, C |
Ứng dụng chính | Nhiệt điện, hóa chất, cơ khí chính xác | Xây dựng, dầu khí, hệ thống ống dẫn |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo, độ dẻo cao, chịu nhiệt tốt | Độ cứng, khả năng chống ăn mòn ổn định |
Ưu điểm | Được kiểm định nghiêm ngặt, tuổi thọ cao | Giá thành cạnh tranh, nguồn cung ổn định |
Xuất xứ | Nhật Bản | Hàn Quốc |
4. Thành phần hóa học và cơ lý tính
Thành phần hóa học điển hình (STPG370 – JIS)
-
C (Carbon): ≤ 0.25%
-
Mn (Mangan): 0.30 – 0.90%
-
Si (Silicon): ≥ 0.10%
-
P, S: ≤ 0.035%
Cơ lý tính
-
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): ≥ 410 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 25%
👉 Với tiêu chuẩn KS D3562 (Hàn Quốc), các thông số cơ bản tương đương, chỉ khác biệt nhẹ về giới hạn bền và tỷ lệ Mn, giúp thép có khả năng hàn tốt hơn.
5. Ứng dụng thực tế của Thép Ống Đúc Nhật Bản/ Hàn Quốc
-
Ngành năng lượng: sử dụng trong đường ống nồi hơi, nhà máy nhiệt điện. Ví dụ: đường ống dẫn hơi áp lực cao trong nhà máy nhiệt điện Phả Lại.
-
Ngành dầu khí: hệ thống ống dẫn dầu, khí gas ngoài khơi, cần độ bền và chống ăn mòn.
-
Ngành xây dựng: ống chịu lực trong kết cấu thép, hạ tầng cầu đường.
-
Ngành hóa chất: đường ống dẫn acid, hóa chất trong nhà máy hóa dầu.
6. Các mác thép tương đương có thể thay thế
-
ASTM A106 Gr.B / Gr.C (Mỹ)
-
DIN 17175 St35.8 / St45.8 (Đức)
-
GB 5310 20G / 15CrMo (Trung Quốc)
-
EN 10216 P235GH / P265GH (Châu Âu)
Việc sử dụng các mác thép tương đương giúp khách hàng linh hoạt lựa chọn tùy theo dự án và nguồn cung.
7. Hình ảnh minh họa
hình ảnh thực tế về ống thép đúc trong kho

Sản phẩm thép của Duy Linh












.jpg)



SẢN PHẨM THÉP
104
+ SẢN PHẨM