TRANG CHỦ / SẢN PHẨM THÉP / Thép hình / BẢNG GIÁ THÉP HÌNH

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH

Liên hệ
Số lượng:
Cập nhật hỗ trợ
Danh mục :
Thép hình
Từ khóa :
Follow :
Chi tiết sản phẩm

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH

STT

Tên sản phẩm

Độ dài (m)

Trọng lượng (kg)

Giá chưa VAT (đ/kg)

Tổng giá chưa VAT

Giá có VAT       (đ/kg)

Tổng giá có       VAT

1

Thép I cánh côn Ia 400x150x10x18x12m

12

864

26.364

22.778.496

29.000

25.056.346

2

Thép I cánh côn Ia 300x150x10x18.5x12m

12

786

26.364

20.722.104

29.000

22.794.314

3

Thép I cánh côn Ia 250x125x7.5x12.5x12m

12

457.2

26.364

12.053.621

29.000

13.258.983

4

Thép I cánh côn Ia 200x100x7x10x12m

12

312

26.364

8.225.568

29.000

9.048.125

1

Thép hình I100x55x4.5x6m

6

56.8

14.545

826.156

16.000

908.772

2

Thép hình I120x64x4.8x6m

6

69

14.545

1.003.605

16.000

1.103.966

3

Thép hình I150x75x5x7x12m

12

168

14.545

2.443.560

16.000

2.687.916

4

Thép hình I194x150x6x9x12m

12

367.2

17.182

6.309.230

18.900

6.940.153

5

Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m

12

255.6

16.818

4.298.681

18.500

4.728.549

6

Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m

12

355.2

16.818

5.973.754

18.500

6.571.129

7

Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m

12

681.6

17.182

11.711.251

18.900

12.882.376

8

Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m

12

440.4

17.182

7.566.953

18.900

8.323.648

9

Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m

12

595.2

17.182

10.226.726

18.900

11.249.399

10

Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m

12

1284

17.182

22.061.688

18.900

24.267.857

11

Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m

12

792

17.182

13.608.144

18.900

14.968.958

12

Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m

12

912

17.182

15.669.984

18.900

17.236.982

13

Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m

12

1368

17.182

23.504.976

18.900

25.855.474

14

Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m

12

1500

17.182

25.773.000

18.900

28.350.300

15

Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m

12

934.8

17.182

16.061.734

18.900

17.667.907

16

Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m

12

1058.4

17.182

18.185.429

18.900

20.003.972

17

Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 x 12m

12

1596

17.182

27.422.472

18.900

30.164.719

18

Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 x 12m

12

1764

17.182

30.309.048

18.900

33.339.953

19

Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 x 12m

12

1110

17.182

19.072.020

18.900

20.979.222

20

Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m

12

1236

17.182

21.236.952

18.900

23.360.647

21

Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12m

12

2184

17.182

37.525.488

18.900

41.278.037

22

Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12m

12

2484

17.182

42.680.088

18.900

46.948.097

23

Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 x 12m

12

2880

17.182

49.484.160

18.900

54.432.576

1

Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m

6

42.3

14.091

596.049

15.500

655.654

2

Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m

6

51.54

14.545

749.649

16.000

824.614

3

Thép hình U 100 x 50 x 5 x 6m

6

56.16

14.545

816.847

16.000

898.532

4

Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m

6

73.8

14.545

1.073.421

16.000

1.180.763

5

Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m

6

62.4

14.545

907.608

16.000

998.369

6

Thép hình U 125 x 65 x 6 x 6m

6

80.4

15.909

1.279.084

17.500

1.406.992

7

Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m

12

232.2

15.909

3.694.070

17.500

4.063.477

8

Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m

12

174

15.909

2.768.166

17.500

3.044.983

9

Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m

12

208.8

16.000

3.340.800

17.600

3.674.880

10

Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m

12

220.8

16.000

3.532.800

17.600

3.886.080

11

Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 x 12m - HQ, NB

12

295.2

17.909

5.286.737

19.700

5.815.410

12

Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13.5 x 12m - Nhật

12

363.6

17.909

6.511.712

19.700

7.162.884

13

Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m

12

330

16.000

5.280.000

17.600

5.808.000

14

Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 x 12m - HQ

12

415.2

17.909

7.435.817

19.700

8.179.398

15

Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m

12

414

15.909

6.586.326

17.500

7.244.959

16

Thép hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m - HQ

12

470.4

17.909

8.424.394

19.700

9.266.833

17

Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 x 12m - HQ

12

457.2

17.909

8.187.995

19.700

9.006.794

18

Thép hình U 380 x 100 x 10.5 x 16 x 12m - HQ

12

654

17.909

11.712.486

19.700

12.883.735

19

Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m

12

708

17.818

12.615.144

19.600

13.876.658

1

Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m

12

206.4

17.273

3.565.147

19.000

3.921.662

2

Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m

12

285.6

17.273

4.933.169

19.000

5.426.486

3

Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m

12

378

17.273

6.529.194

19.000

7.182.113

4

Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m

12

484.8

17.273

8.373.950

19.000

9.211.345

5

Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m

12

598.8

17.273

10.343.072

19.000

11.377.380

6

Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m

12

868.8

17.273

15.006.782

19.000

16.507.461

7

Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m

12

1128

17.273

19.483.944

19.000

21.432.338

8

Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m

12

956.4

17.273

16.519.897

19.000

18.171.887

9

Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m (TQ)

12

1644

15.000

24.660.000

16.500

27.126.000

10

Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m (TQ)

12

2064

15.000

30.960.000

16.500

34.056.000

11

Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m

12

1488

17.273

25.702.224

19.000

28.272.446

1

Thép V 30 x 30 x 3 x 6m

6

8.16

14.727

120.172

16.200

132.190

2

Thép V 40 x 40 x 4 x 6m

6

14.52

14.727

213.836

16.200

235.220

3

Thép V 50 x 50 x 3 x 6m

6

13.92

14.727

205.000

16.200

225.500

4

Thép V 50 x 50 x 4 x 6m

6

18.3

14.727

269.504

16.200

296.455

5

Thép V 50 x 50 x 5 x 6m

6

22.62

14.727

333.125

16.200

366.437

6

Thép V 50 x 50 x 6 x 6m

6

28.62

14.727

421.487

16.200

463.635

7

Thép V 60 x 60 x 4 x 6m

6

21.78

14.727

320.754

16.200

352.829

8

Thép V 60 x 60 x 5 x 6m

6

27.42

14.727

403.814

16.200

444.196

9

Thép V 63 x 63 x 5 x 6m

6

28.92

14.727

425.905

16.200

468.495

10

Thép V 63 x 63 x 6 x 6m

6

34.32

14.727

505.431

16.200

555.974

11

Thép V 70 x 70 x 6 x 12m

12

76.68

14.727

1.129.266

16.200

1.242.193

12

Thép V 75 x 75 x 6 x 12m

12

82.68

14.727

1.217.628

16.200

1.339.391

13

Thép V 70 x 70 x 7 x 12m

12

88.68

14.727

1.305.990

16.200

1.436.589

14

Thép V 75 x 75 x 7 x 12m

12

95.52

14.727

1.406.723

16.200

1.547.395

15

Thép V 80 x 80 x 6 x 12m

12

88.32

14.727

1.300.689

16.200

1.430.758

16

Thép V 80 x 80 x 7 x 12m

12

102.12

14.727

1.503.921

16.200

1.654.313

17

Thép V 80 x 80 x 8 x 12m

12

115.8

14.727

1.705.387

16.200

1.875.925

18

Thép V 90 x 90 x 6 x 12m

12

100.2

14.727

1.475.645

16.200

1.623.210

19

Thép V 90 x 90 x 7 x 12m

12

115.68

14.727

1.703.619

16.200

1.873.981

20

Thép V 100 x 100 x 8 x 12m

12

146.4

15.181

2.222.498

16.699

2.444.748

21

Thép V 100 x 100 x 10 x 12m

12

181.2

15.181

2.750.797

16.699

3.025.877

22

Thép V 120 x 120 x 8 x 12m

12

176.4

16.545

2.918.538

18.200

3.210.392

23

Thép V 120 x 120 x 10 x 12m

12

219.12

16.545

3.625.340

18.200

3.987.874

24

Thép V 120 x 120 x 12 x 12m

12

259.2

16.545

4.288.464

18.200

4.717.310

25

Thép V 130 x 130 x 10 x 12m

12

237.8

16.545

3.934.401

18.200

4.327.841

26

Thép V 130 x 130 x 12 x 12m

12

280.8

16.545

4.645.836

18.200

5.110.420

27

Thép V 150 x 150 x 10 x 12m

12

274.8

16.545

4.546.566

18.200

5.001.223

28

Thép V 150 x 150 x 12 x 12m

12

327.6

16.545

5.420.142

18.200

5.962.156

29

Thép V 150 x 150 x 15 x 12m

12

405.6

16.545

6.710.652

18.200

7.381.717

30

Thép V 175 x 175 x 15 x 12m

12

472.8

16.545

7.822.476

18.200

8.604.724

31

Thép V 200 x 200 x 15 x 12m

12

543.6

16.545

8.993.862

18.200

9.893.248

32

Thép V 200 x 200 x 20 x 12m

12

716.4

16.545

11.852.838

18.200

13.038.122

33

Thép V 200 x 200 x 25 x 12m

12

888

16.545

14.691.960

18.200

16.161.156

1

Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000

6

211.95

12.727

2.697.488

14.000

2.967.236

2

Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000

6

282.6

12.727

3.596.650

14.000

3.956.315

3

Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000

6

353.25

12.727

4.495.813

14.000

4.945.394

4

Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000

6

423.9

12.727

5.394.975

14.000

5.934.473

5

Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000

6

565.2

12.727

7.193.300

14.000

7.912.630

6

Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000

6

706.5

12.727

8.991.626

14.000

9.890.788

7

Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000

6

847.8

12.727

10.789.951

14.000

11.868.946

8

Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000

6

989.1

13.636

13.487.368

15.000

14.836.104

9

Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000

6

1130.4

13.636

15.414.134

15.000

16.955.548

10

Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000

6

1272

13.636

17.344.992

15.000

19.079.491

11

Thép tấm Q345 20 x 2000 x 6000

6

1884

15.455

29.117.220

17.001

32.028.942

12

Thép tấm Q345 25 x 2000 x 6000

6

2355

15.455

36.396.525

17.001

40.036.178

13

Thép tấm Q345 30 x 2000 x 6000

6

2826

15.455

43.675.830

17.001

48.043.413

14

Thép tấm Q345 35 x 2000 x 6000

6

3279

15.455

50.676.945

17.001

55.744.640

15

Thép tấm Q345 40 x 2000 x 6000

6

3768

15.455

58.234.440

17.001

64.057.884

16

Thép tấm Q345 50 x 2000 x 6000

6

4710

15.455

72.793.050

17.001

80.072.355

1

Thép lá 0.5 x 1250 x 2500

2.5

12.27

17.273

211.940

19.000

233.134

2

Thép lá 0.8 x 1250 x 2500

2.5

19.63

17.273

339.069

19.000

372.976

3

Thép lá 1.0 x 1250 x 2500

2.5

24.53

17.273

423.707

19.000

466.077

1

Ống thép đúc DN 21,3 x 2,1 x 6000

6

5.94

22.273

132.302

24.500

145.532

2

Ống thép đúc DN21.3 x 1.65 x 6000

6

4.8

22.273

106.910

24.500

117.601

 

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ SỚM NHẤT
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ SỚM NHẤT
*
GỬI THÔNG TIN Chú ý : (*) Quý khách vui lòng không để trống
GỬI NGAY
Mọi thông tin của quý khách sẽ được bảo mật theo quy định của pháp luật
Sản phẩm ĐƯỢC PHÂN PHỐI NHIỀU

Sản phẩm thép của Duy Linh

SẢN PHẨM THÉP

Côn Thu Thép

Côn Thu Thép

Liên hệ
Tê Thép

Tê Thép

Liên hệ
Rắc Co

Rắc Co

Liên hệ
Tứ Thông

Tứ Thông

Liên hệ
Măng Sông

Măng Sông

Liên hệ
Kép Ống

Kép Ống

Liên hệ
Cút Nối Ống

Cút Nối Ống

Liên hệ
Khớp Nối

Khớp Nối

Liên hệ
Mặt Bích

Mặt Bích

Liên hệ
THÉP ỐNG ĐÚC

THÉP ỐNG ĐÚC

Liên hệ
THÉP TẤM GÂN

THÉP TẤM GÂN

Liên hệ
Thép Cuộn (HP)

Thép Cuộn (HP)

Liên hệ
Thép vuông 1

Thép vuông 1

Liên hệ
Thép ray P24

Thép ray P24

Liên hệ
tôn xốp

tôn xốp

Liên hệ
Thép vuông 2

Thép vuông 2

Liên hệ
Thép vuông 3

Thép vuông 3

Liên hệ
Thép ray P15 x8m

Thép ray P15 x8m

Liên hệ

104

+ SẢN PHẨM