THÉP ỐNG HÀN ĐEN

Liên hệ
Số lượng:
Cập nhật hỗ trợ

Thép ống hàn là loại ống được tạo ra bằng cách uốn cong các tấm thép hoặc dải thép thành hình dạng ống rồi hàn kín hai mép lại với nhau, tạo thành một mối hàn chạy dọc thân ống hoặc xoắn ốc

Thép ống hàn đen là loại ống thép được sản xuất từ thép tấm cán nóng, sau đó được cuộn tròn và hàn theo chiều dọc để tạo thành ống có màu đen đặc trưng do lớp oxit sắt tự nhiên trên bề mặt

Danh mục :
Thép Ống Hàn
Từ khóa :
Follow :
Chi tiết sản phẩm

Thép ống hàn đen là loại ống thép được sản xuất từ thép tấm cán nóng, sau đó được cuộn tròn và hàn theo chiều dọc để tạo thành ống có màu đen đặc trưng do lớp oxit sắt tự nhiên trên bề mặt. Sản phẩm này có giá thành rẻ, độ bền cao, chịu áp lực tốt và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, khu công nghiệp và hệ thống kết cấu thép. 

1. Thép ống hàn đen:

Ống thép hàn đen chắc chắn, chịu lực tốt, bền bỉ, giá cả phải chăng
  • Đặc điểm:
    • Không được mạ kẽm hay sơn phủ, giữ nguyên màu đen của thép.
    • Giá thành rẻ nhất.
    • Dễ bị rỉ sét, ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
  • Ứng dụng:
    • Ống dẫn khí, dẫn dầu trong môi trường khô ráo.
    • Kết cấu trong nhà, khung nhà xưởng, giàn giáo.
    • Chế tạo máy móc, thiết bị.
    • Làm hàng rào, cổng (cần sơn phủ để bảo vệ).

2/ Tiêu chuẩn độ bền kéo của ống thép hàn

Tiêu chuẩn độ bền kéo của ống thép hàn
 

3/ Thông tin kỹ thuật chung của thép ống hàn

Thông số Đặc tính
Mác thép SPHT3, 08KP, SPHT1, Q195, SS400, Q235,...
Tiêu Chuẩn ASME, DIN, GB, ASTM A53, JIS G3152, ASTM, JIS, EN, CSA, ABS, API, DNV,ASTM A1008, BS-EN 10255-2004 A1008M – 05, Lloyds, BS 1387-1985,….
Kích Thước Được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy cách tại các nhà máy
Thương hiệu Hòa Phát, Hoa Sen, VinaOne, Hữu Liên, Nam Kim,...

4/ Quy cách thép ống hàn 

Quy cách chung của ống thép hàn phổ biến tại các nhà máy

Thông số  Kích thước
Đường kính 12.7mm, 13.8mm, 15.9mm, 19.1mm, 22.2mm, 21.2mm, 26.7mm, 33.5mm, 38mm, 42.2mm, 48.1mm, 50.3mm, 59.9mm, 60.3mm, 75.6mm, 76mm, 88.3mm, 89mm, 113.5mm, 114mm, 108mm, 127mm.
Độ dày 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.2mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm, 4.2mm, 4.5mm, 5.0mmv 5.5mm, 6.0mm
Độ dài Chiều dài : 3m - 12m

Quy cách ống sắt hàn theo tiêu chuẩn ASTM A53 Grade A

Barem thép ống hàn tiêu chuẩn ASTM A53 Grade A
Barem thép ống hàn tiêu chuẩn ASTM A53 Grade A

Quy cách thép ống hàn Phi 273, Phi 325, Phi 355, Phi 406, Phi 457, Phi 508, Phi 558, Phi 610)

Quy cách thép ống hàn DN6 phi 10
Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Trọng lượng
(mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
10.3 1.24 SCH10 0,28
10.3 1.45 SCH30 0,32
10.3 1.73 SCH40 0.37
10.3 1.73 SCH.STD 0.37
10.3 2.41 SCH80 0.47
10.3 2.41 SCH. XS 0.47
Quy cách thép ống hàn DN8 phi 14
Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Trọng lượng
(mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
13.7 1.65 SCH10 0,49
13.7 1.85 SCH30 0,54
13.7 2.24 SCH40 0.63
13.7 2.24 SCH.STD 0.63
13.7 03.02 SCH80 0.80
13.7 03.02 SCH. XS 0.80
Quy cách thép ống hàn DN10 phi 17
Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Trọng lượng
(mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
17.1 1.65 SCH10 0,63
17.1 1.85 SCH30 0,7
17.1 2.31 SCH40 0.84
17.1 2.31 SCH.STD 0.84
17.1 3.20 SCH80 0.10
17.1 3.20 SCH. XS 0.10
Quy cách thép ống hàn DN15 phi 21
Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Trọng lượng
(mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
21.3 2.11 SCH10 1.00
21.3 2.41 SCH30 1.12
21.3 2.77 SCH40 1.27
21.3 2.77 SCH.STD 1.27
21.3 3.73 SCH80 1.62
21.3 3.73 SCH. XS 1.62
21.3 4.78 160 1.95
21.3 7.47 SCH. XXS 2.55
Quy cách thép ống hàn DN20 phi 27
Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Trọng lượng
(mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
26,7 1,65 SCH5 1,02
26,7 2,1 SCH10 1,27
26,7 2,87 SCH40 1,69
26,7 3,91 SCH80 2,2
26,7 7,8 XXS 3,63

 

5/ Bảng giá thép ống hàn đen

Giá thép ống đen hiện nay tương đối mềm so với một số loại thép ống khác. Giá 1m ống thép hàn đen giao động từ 8.000 đồng đến 50.000 đồng. Còn giá 1kg thép ống hàn đen từ 15.200 đồng đến 16.900 đồng. Giá thép ống hàn đen cụ thể được thể hiện trong bảng bên dưới.

Đường kính (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá ống sắt hàn đen (đồng/m)
F 21.2 1.0 0,498 8.416
F 21.2 1.2 0,592 10.005
F 21.2 1.4 0,684 11.560
F 21.2 1.5 0,729 11.810
F 21.2 1.8 0,861 13.518
F 21.4 2.5 1,165 17.708
F 26.65 1.2 0,753 12.726
F 26.65 1.4 0,872 14.737
F 26.65 1.5 0,930 15.066
F 26.65 1.8 1,103 17.317
F 26.65 2 1,216 18.483
F 26.9 2.5 1,504 22.861
F 33.5 1.2 0,956 16.156
F 33.5 1.4 1,108 18.725
F 33.5 1.5 1,184 19.181
F 33.5 1.8 1,407 22.090
F 33.5 2.2 1,698 25.810
F 33.8 3.0 2,279 34.641
F 42.2 1.2 1,213 20.500
F 42.2 1.4 1,409 23.812
F 42.2 1.5 1,505 24.381
F 42.2 1.8 1,793 28.150
F 42.2 2.0 1,983 30.142
F 42.2 2.2 2,170 32.984
F 42.2 2.5 2,448 37.210
F 42.5 3.0 2,922 44.414
F 48.1 1.2 1,388 23.457
F 48.1 1.4 1,612 27.243
F 48.1 1.5 1,724 27.929
F 48.1 1.8 2,055 32.264
F 48.1 2.0 2,274 34.565
F 48.1 2.4 2,705 41.116
F 48.4 3.0 3,359 51.057
F 48.4 3.5 3,875 58.900
F 59.9 1.5 2,160 34.992
F 59.9 1.8 2,579 40.490
F 59.9 2.5 3,539 53.793
F 60.3 3.5 4,902 74.510
F 60.3 3.9 5,424 82.445
F 75.6 1.8 3,276 51.433
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ SỚM NHẤT
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ SỚM NHẤT
*
GỬI THÔNG TIN Chú ý : (*) Quý khách vui lòng không để trống
GỬI NGAY
Mọi thông tin của quý khách sẽ được bảo mật theo quy định của pháp luật
Sản phẩm ĐƯỢC PHÂN PHỐI NHIỀU

Sản phẩm thép của Duy Linh

SẢN PHẨM THÉP

Côn Thu Thép

Côn Thu Thép

Liên hệ
Tê Thép

Tê Thép

Liên hệ
Rắc Co

Rắc Co

Liên hệ
Tứ Thông

Tứ Thông

Liên hệ
Măng Sông

Măng Sông

Liên hệ
Kép Ống

Kép Ống

Liên hệ
Cút Nối Ống

Cút Nối Ống

Liên hệ
Khớp Nối

Khớp Nối

Liên hệ
Mặt Bích

Mặt Bích

Liên hệ
THÉP ỐNG ĐÚC

THÉP ỐNG ĐÚC

Liên hệ
THÉP TẤM GÂN

THÉP TẤM GÂN

Liên hệ
Thép Cuộn (HP)

Thép Cuộn (HP)

Liên hệ
Thép vuông 1

Thép vuông 1

Liên hệ
Thép ray P24

Thép ray P24

Liên hệ
tôn xốp

tôn xốp

Liên hệ
Thép vuông 2

Thép vuông 2

Liên hệ
Thép vuông 3

Thép vuông 3

Liên hệ
Thép ray P15 x8m

Thép ray P15 x8m

Liên hệ

104

+ SẢN PHẨM