STT | Tên hàng hóa | ĐVT | Khối lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép tấm 016x2000x6000 | Tấm | 1507.2 | 20000 | 30144000 |
2 | Thép tấm 022x2000x6000 | Tấm | 2072.4 | 20100 | 41655240 |
3 | Thép tấm 025x2000x6000 | Tấm | 2355 | 20100 | 47335500 |
4 | Thép tấm 030x2000x6000 | Tấm | 2826 | 20100 | 56802600 |
5 | Thép tấm 032x2000x6000 | Tấm | 3014.4 | 20400 | 61493760 |
6 | Thép tấm 035x2000x6000 | Tấm | 3297 | Liên Hệ | |
7 | Thép tấm 036x2000x6000 | Tấm | 3391.2 | Liên Hệ | |
8 | Thép tấm 040x2000x6000 | Tấm | 3768 | 20400 | 76867200 |
9 | Thép tấm 050x2000x6000 | Tấm | 4710 | 20700 | 97497000 |
10 | Thép tấm 055x2000x6000 | Tấm | 5181 | Liên Hệ | |
11 | Thép tấm 060x2000x6000 | Tấm | 5652 | Liên Hệ |
Hiển thị 1–1 Tổng số 1
Sắp xếp theo:
Bảng giá Thép tấm 16Mn (Q345B):
STT | Tên thép | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT (Đ) | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT (Đ) |
1 | Thép tấm 16Mn 4.0 x 1500 x 6000mm | 282.6 | 8,636 | 2,440,534 | 9,500 | 2,684,700 | |
2 | Thép tấm 16Mn 5.0 x 1500 x 6000mm | 353.25 | 8,636 | 3,050,667 | 9,500 | 3,355,875 | |
3 | Thép tấm 16Mn 6.0 x 1800 x 6000mm | 508.68 | 8,636 | 4,392,960 | 9,500 | 4,832,460 | |
4 | Thép tấm 16Mn 8.0 x 1800 x 6000mm | 678.24 | 8,636 | 5,857,281 | 9,500 | 6,443,280 | |
5 | Thép tấm 16Mn 10 x 1800 x 6000mm | 847.8 | 8,636 | 7,321,601 | 9,500 | 8,054,100 | |
6 | Thép tấm 16Mn 12 x 1800 x 6000mm | 1017.36 | 8,636 | 8,785,921 | 9,500 | 9,664,920 | |
7 | Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm | 1318.8 | 9,000 | 11,869,200 | 9,900 | 13,056,120 | |
8 | Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm | 1570.2 | 9,000 | 14,131,800 | 9,900 | 15,544,980 | |
9 | Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm | 1695.6 | 9,000 | 15,260,400 | 9,900 | 16,786,440 | |
10 | Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm | 1884 | 9,000 | 16,956,000 | 9,900 | 18,651,600 | |
11 | Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm | 2072.4 | 9,000 | 18,651,599 | 9,900 | 20,516,759 | |
12 | Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm | 2355 | 9,000 | 21,195,000 | 9,900 | 23,314,500 | |
13 | Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm | 2637.6 | 9,545 | 25,175,893 | 10,500 | 27,694,801 | |
14 | Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm | 2826 | 9,000 | 25,434,000 | 9,900 | 27,977,400 | |
15 | Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm | 3014.4 | 9,545 | 28,772,447 | 10,500 | 31,651,199 | |
16 | Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm | 3391.2 | 9,818 | 33,294,801 | 10,800 | 36,624,959 | |
17 | Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm | 3768 | 9,818 | 36,994,224 | 10,800 | 40,694,400 | |
18 | Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm | 4710 | 9,818 | 46,242,780 | 10,800 | 50,868,000 | |
19 | Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm | 5652 | 9,818 | 55,491,336 | 10,800 | 61,041,600 |
BẢNG GIÁ THÉP tấm
Về chúng tôi
XÂY DỰNG DUY LINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DUY LINH (có thế viết tắt TM XD): chuyên cung cấp các loại THÉP XÂY DỰNG, THÉP HÌNH. Với hơn 15 năm chuyên cung cấp các sản phẩm thép xây dựng, thép hình uy tín chúng tôi cam kết làm hài lòng mọi nhu cầu của quý khách hàng. Sự tín nhiệm và tin tưởng của khách hàng và các nhà tiêu thụ sản phẩm trong thời gian qua là những gì lớn nhất mà chúng tôi đã có. Đến với chúng tôi là đến với nhà cung cấp thép Duy Linh:
+ Uy tín - Chất lượng - Giá hợp lý.
+ Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp - Phục vụ tận tâm.
+ Nguồn hàng đa dạng.
Cảm ơn sự đồng hành của tất cả khách hàng. Duy Linh sẽ nỗ lực hơn nữa để phục vụ khách hàng 1 cách tốt nhất.
Mô tả
Tiêu đề
Mô tả
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ SỚM NHẤT
thương hiệu Uy tín hàng đầu
Với hơn 15 năm chuyên cung cấp các sản phẩm thép, Duy Linh luôn luôn cam kết đặt uy tín, chất lượng lên hàng đầu để phục vụ tốt nhất cho quý khách hàng.
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
Đội ngũ nhân viên được tuyển chọn khắt khe, đào tạo một cách bài bản và chuyên nghiệp, từng bộ phận riêng biệt theo 1 quy trình rõ ràng, thống nhất.
Tận tâm, hết lòng vì khách hàng
Toàn thể đội ngũ nhân viên tại Thép Duy Linh luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
Công nghệ sản xuất hiện đại
Với công nghệ sản xuất hiện đại, trình độ quản lý tiên tiến của ban lãnh đạo, thép Duy Linh luôn là thương hiệu mạnh, uy tín trên thị trường.
Đội ngũ nhân viên công ty
Đội ngũ nhân viên công ty
Đội ngũ nhân viên công ty
Đội ngũ nhân viên công ty
Đội ngũ nhân viên công ty
Đội ngũ nhân viên công ty
Thép Duy Linh
0914.598.809
Thép duy linh
0914.598.809
Thép Duy Linh
0914.598.809
Thép Duy Linh
0914.598.809
Thép Duy Linh
0914.598.809
Thép Duy Linh
0914.598.809
Sản phẩm thép của Duy Linh
Sản phẩm thép của Duy Linh
ĐỐI TÁC KHÁCH HÀNG
Hệ thống showroom
Hà Nội
STT
ĐỊA CHỈ
LIÊN HỆ
1
Cơ sở 1: Số 415 Nguyễn Xiển - P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, HN
0941651959 - 0912765086
2
Cơ sở 2: 657 Phạm Văn Đồng ( đối diện 47 bộ công an)
0912976088 - 0917694382
3
Cơ sở 3: Tổ 24 - P. Yên Sở - Q. Hoàng Mai - Hà Nội
0919888275 - 0912698809