Thép tấm gân có một số các kích thước thông dụng là:
Thép tấm chống trượt, hay còn gọi là thép tấm gân hoặc thép tấm nhám, là loại thép tấm được dập nổi các đường gân hoặc họa tiết nhám trên bề mặt nhằm tăng ma sát và độ bám, giúp chống trơn trượt hiệu quả. Loại thép này có độ bền cao, chịu lực tốt, chống mài mòn và có thể chịu được tác động của môi trường, vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, làm sàn, cầu thang, lót nền, sàn xe tải và các công trình công nghiệp.
Đặc điểm chính
Bề mặt gân nổi:
Có các đường vân nhám, hoa văn hoặc rãnh tạo độ ma sát, tăng khả năng bám dính và chống trơn trượt.
Độ bền cao:
Được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, có kết cấu chắc chắn và khả năng chịu tải trọng lớn.
Chống mài mòn:
Bề mặt có gân cũng góp phần tăng khả năng chống mài mòn cho tấm thép.
Chịu được tác động thời tiết:
Có khả năng chống chịu tốt với môi trường như nắng, mưa, gió mà không bị biến dạng hoặc gỉ sét nhanh chóng (tùy thuộc vào mác thép và lớp phủ bảo vệ).
Ứng dụng phổ biến
Lợi ích khi sử dụng
Tăng cường an toàn:
Giảm thiểu nguy cơ trượt ngã, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có nhiều dầu mỡ.
Tăng độ bền và tuổi thọ:
Các đặc tính của thép tấm gân giúp tăng độ bền và tuổi thọ của công trình và thiết bị.
Thép tấm gân (thép tấm chống trượt) không có một tiêu chuẩn cụ thể riêng. Tiêu chuẩn áp dụng cho thép tấm gân thường phụ thuộc vào quốc gia hoặc khu vực nơi sản xuất và sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho thép tấm gân:
Thép tấm gân (thép tấm chống trượt) có nhiều quy cách thông dụng, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm gân:
| Stt | Quy Cách Hàng Hóa | Trọng Lượng (Kg/ tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm gân 3ly (1m5*6m) | 238,95 |
| 2 | Tấm gân 4ly (1m5*6m) | 309,6 |
| 3 | Tấm gân 5ly (1m5*6m) | 380,25 |
| 4 | Tấm gân 6ly (1m5*6m) | 450,9 |
| 5 | Tấm gân 8ly (1m5*6m) | 592,2 |
| 6 | Tấm gân 10ly (1m5*6m) | 733,5 |
| 7 | Tấm gân 12ly (1m5*6m) | 874,8 |
Công thức tính trọng lượng thép tấm gân: Kg = {7.85 x Độ dày(mm) x Chiều rộng(m) x Chiều dài(m)} + {3 x Chiều rộng(m) x Chiều dài(m)}.
Ví dụ: Cách tính trọng lượng (khối lượng) của 1 tấm thép tấm gân 6ly x 1500 x 6000 như sau:
Trọng lượng 1 tấm gân 6ly = (7.85 x 6 x 1.5 x 6) + (3 x 1.5 x 6) = 450.9 kg
