Thép tấm đúc là loại thép phẳng, dẹt được sản xuất bằng cách nung chảy thép lỏng và đổ vào khuôn để tạo hình dạng tấm, sau đó nguội và đông đặc. Là loại thép mà sau khi tinh luyện sẽ được đổ vào khuôn có sẵn theo nhiều quy cách khác nhau.
Mác thép: SS400/ A36/ Q345/ A572...
Độ dày: từ 8ly đến 300 ly
Chiều rộng: 1500mm - 4020mm
Chiều dài: 6000mm /12000mm
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc,...
I/THÉP TẤM ĐÚC LÀ GÌ ?
Thép tấm đúc là loại thép phẳng, dẹt được sản xuất bằng cách nung chảy thép lỏng và đổ vào khuôn để tạo hình dạng tấm, sau đó nguội và đông đặc. Quy trình này giúp tạo ra các sản phẩm thép có độ bền cao, chịu lực tốt và có thể tạo hình phức tạp, ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành như đóng tàu, xây dựng, và cơ khí chế tạo.
Đặc điểm của thép tấm đúc
Dạng phẳng, dẹt, được định hình thành dạng cuộn hoặc hình chữ nhật.
Giống với các loại thép tấm khác về thành phần hóa học và các tính chất cơ lý.
Quy trình sản xuất
Nguyên liệu thép được nung nóng trong lò nhiệt cao cho đến khi nóng chảy hoàn toàn.
Thép lỏng được đổ vào khuôn theo hình dạng mong muốn để tạo thành tấm.
hoặc phôi tấm để gia công cán nóng hoặc cán nguội theo ý muốn
Sau khi đổ vào khuôn, tấm thép được làm nguội và đông đặc lại.
Ứng dụng
Thép tấm đúc là vật liệu thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp:
II/TIÊU CHUẨN THÉP TẤM ĐÚC
Tiêu chuẩn thép tấm đúc là quy định về thành phần hóa học và cơ tính, trong khi mác thép là ký hiệu cụ thể cho loại thép đó, như SS400 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, A36 theo ASTM của Mỹ, hoặc Q235/Q345 theo GB của Trung Quốc. Các mác thép này có các đặc tính khác nhau về độ bền, độ dẻo, và ứng dụng, ví dụ thép SS400 và A36 thường được dùng cho kết cấu chung, còn các mác cao hơn như ASTM A572 được dùng cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học đặc biệt.
Các Tiêu Chuẩn Phổ Biến
Sử dụng ký hiệu "CT" theo sau là hai số, ví dụ CT31, CT42, cho biết hàm lượng cacbon tối thiểu.
Các Mác Thép Phổ Biến Và Ứng Dụng
Mác thép kết cấu phổ biến của Nhật Bản, có độ bền kéo từ 400-510 MPa. Thường được dùng trong các công trình xây dựng và chế tạo kết cấu thép.
Mác thép chất lượng cao của Mỹ, sử dụng trong các ngành đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực cao như cơ khí, ô tô.
Mác thép carbon thấp của Trung Quốc, có độ bền tốt, dùng cho các công trình chịu lực vừa phải.
Thép kết cấu cường độ cao hơn của Trung Quốc, Q355 là phiên bản mới thay thế Q345. Được dùng trong các dự án cơ sở hạ tầng như cầu, tòa nhà.
Mác thép tấm cán nguội của Nhật Bản, có độ dày từ 0.5mm đến 1.1mm.
Cách chọn thép tấm đúc
Việc lựa chọn mác thép phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
III/ BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM
1.Bảng quy cách kích thước, trọng lượng thép tấm thông dụng
|
STT |
Kích thước: Dày x Rộng x Dài(mm) |
Tiêu chuẩn |
Trọng lượng (Kg/tấm) |
|---|---|---|---|
|
1 |
2*1250*2500 |
SS400 – TQ |
49,06 |
|
2 |
3*1500*6000 |
SS400 – TQ |
211,95 |
|
3 |
4*1500*6000 |
SS400 – Nga |
282,6 |
|
4 |
4*1500*6000 |
SS400 – Arap |
353,3 |
|
5 |
5*1500*6000 K |
SS400 – Nga |
353,25 |
|
6 |
6*1500*6000 |
SS400 – TQ |
423,9 |
|
7 |
6*1500*6000 |
SS400 – Nga |
423,9 |
|
8 |
6*1500*6000 K |
SS400 – Nga |
423,9 |
|
9 |
6*1500*6000 |
CT3 – KMK |
423,9 |
|
10 |
6*1500*6000 |
CT3 – DMZ |
423,9 |
|
11 |
8*1500*6000 |
SS400 – Nga |
565,5 |
|
12 |
8*1500*6000 K |
SS400 – Nga |
565,5 |
|
13 |
8*1500*6000 |
CT3 – DMZ |
565,5 |
|
14 |
8*1500*6000 |
SS400 – TQ |
565,5 |
|
15 |
8*1500*6000 |
CT3 – KMK |
565,5 |
2.Bảng quy cách kích thước, trọng lượng thép tấm dày 10mm, 12mm, 14mm
|
STT |
Kích thước: Dày x Rộng x Dài(mm) |
Tiêu chuẩn |
Trọng lượng (Kg/tấm) |
|---|---|---|---|
|
1 |
10*1500*6000 |
SS400 – TQ |
706,5 |
|
2 |
10*1500*6000 |
SS400 – Nga |
706,5 |
|
3 |
10*1500*6000 K |
SS400 – Nga |
706,5 |
|
4 |
10*1500*6000 |
CT3 – KMK |
706,5 |
|
5 |
10*1500*6000 |
CT3 – DMZ |
706,5 |
|
6 |
12*1500*6000 |
SS400 – TQ |
847,8 |
|
7 |
12*1500*6000 |
CT3 – DMZ |
847,8 |
|
8 |
14*2000*6000 |
SS400 – TQ |
1318,8 |
|
9 |
14*2000*12000 |
CT3 – NB |
989,1 |
|
10 |
14*1500*6000 |
CT3 – TQ |
989,1 |
3. Bảng quy cách kích thước, trọng lượng thép tấm dày 16mm, 18mm, 20mm, 25mm
|
STT |
Kích thước: Dày x Rộng x Dài(mm) |
Tiêu chuẩn |
Trọng lượng (Kg/tấm) |
|---|---|---|---|
|
1 |
16*1500*6000 |
SS400 – Nga |
1130,4 |
|
2 |
16*2000*12000 |
SS400 – TQ |
3014,4 |
|
3 |
16*2030*6000 |
SS400 – TQ |
3059,6 |
|
4 |
16*20000*12000 |
SS400 – TQ |
3059,61 |
|
5 |
18*2000*12000 |
SS400 – NB |
3014,4 |
|
6 |
20*2000*12000 |
SS400 – NB |
3391,2 |
|
7 |
20*2500*12000 |
SS400 – TQ |
3768 |
|
8 |
20*2500*12000 K |
SS400 – TQ |
4710 |
|
9 |
22*2000*6000 |
SS400 – TQ |
2072,4 |
|
10 |
25*2500*12000 |
SS400 – TQ |
5887,5 |
4. Bảng quy cách kích thước, trọng lượng thép tấm dày 30, 40, 50, 60, 100, 120, 150mm
|
STT |
Kích thước: T*R*D (mm) |
Tiêu chuẩn |
Trọng lượng (Kg/tấm) |
|---|---|---|---|
|
1 |
30*2000*12000 |
SS400 – TQ |
5652 |
|
2 |
30*2400*12000 |
SS400 – TQ |
7536 |
|
3 |
40*1500*6000 |
SS400 – TQ |
2826 |
|
4 |
40*20000*12000 |
SS400 – TQ |
7536 |
|
5 |
50*2000*6000 |
SS400 – TQ |
4710 |
|
6 |
60*2000*60000 |
SS400 – NB |
Cân |
|
7 |
100*2000*6000 |
SS400 – NB |
Cân |
|
8 |
120*2000*6000 |
SS400 – NB |
Cân |
|
9 |
140*2000*6000 |
SS400 – NB |
Cân |
|
10 |
150*2000*6000 |
SS400 – NB |
Cân |
5. Công thức tính trọng lượng thép tấm chuẩn
Để tính trọng lượng của thép tấm, bạn cần nắm được 2 yếu tố là kích thước của tấm thép và công thức tính toán. Dưới đây là công thức tính trọng lượng và khối lượng riêng của thép tấm:
M (kg) = T (mm) * R (mm) * chiều dài D (mm) * 7,85 (g/cm3)
Trong đó:
Công thức này được sử dụng để tính trọng lượng của đa số các loại thép tấm như: thép cán nóng, thép có gân và thép tấm nhám. Công thức này không áp dụng để tính trọng lượng của các chất có khối lượng riêng nhỏ hoặc lớn hơn 7,85(g/cm3).
